ausgeprägt nghĩa tiếng Việt là Rõ nét
ausgeprägt còn có các bản dịch khác là
Rõ rệt, nổi bật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeprägt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeprägt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rõ nét