ausgeprägt (adj) nghĩa tiếng Việt là
rõ rệt
ausgeprägt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgeprägt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rõ rệt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeprägt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeprägt