aus etw (D) aussteigen nghĩa tiếng Việt là Bỏ cuộc
aus etw (D) aussteigen còn có các bản dịch khác là
Rút lui không tiếp tục làm nữa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aus etw (D) aussteigen
Mở Rộng