Bỏ cuộc nghĩa tiếng Đức là aus etw (D) aussteigen
Bỏ cuộc còn có các bản dịch khác là
abgetreten, Resignation, kapitulieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aus etw (D) aussteigen: Bỏ cuộc
Mở Rộng