aufwühlen nghĩa tiếng Việt là làm đục
aufwühlen còn có các bản dịch khác là
Gây xúc động, Đào nát, kích động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwühlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwühlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đục