làm đục nghĩa tiếng Đức là aufwühlen
làm đục còn có các bản dịch khác là
Trübung, trüben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwühlen: làm đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwühlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đục