aufweckend (adj) nghĩa tiếng Việt là
đánh thức
aufweckend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufweckend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufweckend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufweckend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufweckend