Gây tỉnh giấc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufweckend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây tỉnh giấc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufweckend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufweckend: Gây tỉnh giấc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufweckend