Một cách khiến tỉnh ngộ nghĩa tiếng Đức là
aufweckend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufweckend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một cách khiến tỉnh ngộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufweckend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufweckend: Một cách khiến tỉnh ngộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufweckend