aufwärts nghĩa tiếng Việt là đi lên hoặc tăng lên về mức độ hay chất lượng
aufwärts còn có các bản dịch khác là
Lên giá, đi lên, lên, hướng lên, lên trên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwärts
Mở Rộng