lên giá nghĩa tiếng Đức là aufwärts
lên giá còn có các bản dịch khác là
Preiserhöhung, Teuerung, schrauben, Aufwärtsbewegung der Preise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwärts: lên giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwärts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lên giá