aufwärmen nghĩa tiếng Việt là Hâm nóng thực phẩm...
aufwärmen còn có các bản dịch khác là
Hâm nóng, làm nóng lại, làm nóng, bài khởi động, sự làm mới lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwärmen
Mở Rộng