auftauchen nghĩa tiếng Việt là Hiện ra
auftauchen còn có các bản dịch khác là
Sự xuất hiện, nổi lên, đến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftauchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftauchen