Hiện ra nghĩa tiếng Đức là auftauchen
Hiện ra còn có các bản dịch khác là
zum Ausdruck kommen, zum Vorschein bringen, erscheinen (erschienen, erschien)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftauchen: Hiện ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftauchen