aufstehen nghĩa tiếng Việt là dậy
aufstehen còn có các bản dịch khác là
đứng dậy, thức dậy, tăng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dậy