dậy nghĩa tiếng Đức là aufstehen
dậy còn có các bản dịch khác là
sich aufrichten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstehen: dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dậy