aufleben (Vi)(ist) nghĩa tiếng Việt là
hồi sinh
aufleben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufleben
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufleben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufleben