khơi lại nghĩa tiếng Đức là
aufleben
(Vi)(ist)
khơi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufleben: khơi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufleben