aufleben nghĩa tiếng Việt là khơi lại
aufleben còn có các bản dịch khác là
Hồi sinh, vui vẻ lại, trỗi dậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufleben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufleben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khơi lại