Diễn Giải
trỗi dậy nghĩa tiếng Đức là
aufleben
(Vi)(ist)
trỗi dậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufleben
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufleben: trỗi dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufleben