aufladen nghĩa tiếng Việt là Nạp pin
aufladen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufladen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufladen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nạp pin