Nạp pin nghĩa tiếng Đức là aufladen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufladen: Nạp pin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufladen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nạp pin