aufhorchen nghĩa tiếng Việt là Lắng nghe
aufhorchen còn có các bản dịch khác là
Nghe ngóng, lắng nghe chăm chú, chú ý lắng nghe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhorchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhorchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lắng nghe