aufhorchen nghĩa tiếng Việt là Chú ý lắng nghe
aufhorchen còn có các bản dịch khác là
Nghe ngóng, lắng nghe, lắng nghe chăm chú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhorchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhorchen