aufgeweckt nghĩa tiếng Việt là nhanh nhẹn
aufgeweckt còn có các bản dịch khác là
Sáng dạ, đã đánh thức, thông minh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeweckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeweckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhanh nhẹn