nhanh nhẹn nghĩa tiếng Đức là aufgeweckt
nhanh nhẹn còn có các bản dịch khác là
agil, behände, rasend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeweckt: nhanh nhẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeweckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhanh nhẹn