aufgetaucht nghĩa tiếng Việt là đã nổi lên
aufgetaucht còn có các bản dịch khác là
Xuất hiện, nổi lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgetaucht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgetaucht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nổi lên