aufgeregt nghĩa tiếng Việt là Bị căng thẳng
aufgeregt còn có các bản dịch khác là
Háo hức, bồn chồn, đã kích động, khó chịu, buồn bã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeregt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeregt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bị căng thẳng