Bị căng thẳng nghĩa tiếng Đức là aufgeregt
Bị căng thẳng còn có các bản dịch khác là
gestresst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeregt: Bị căng thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeregt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bị căng thẳng