aufgeräumt dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là gọn gàng
aufgeräumt còn có các bản dịch khác là
Làm sạch, ngăn nắp, đã dọn dẹp, không rối bời, Được dọn dẹp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeräumt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeräumt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gọn gàng