auffrischen (v) nghĩa tiếng Việt là
làm mới
auffrischen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auffrischen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auffrischen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffrischen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffrischen