Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auffrischen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tươi mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auffrischen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffrischen: làm tươi mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffrischen