ätzend nghĩa tiếng Việt là Có tính bào mòn
ätzend còn có các bản dịch khác là
ăn da, làm kích động, làm khó chịu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ätzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ätzend