Có tính bào mòn nghĩa tiếng Đức là
ätzend
(Adj.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ätzend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có tính bào mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ätzend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ätzend: Có tính bào mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ätzend