Xấu xí nghĩa tiếng Đức là
ätzend
(Adj.)(ugs)
Xấu xí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ätzend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xấu xí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ätzend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ätzend: Xấu xí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ätzend