attest nghĩa tiếng Việt là xác nhận
attest phiên âm IPA là /əˈtɛst/
attest còn có các bản dịch khác là
Chứng minh, chứng thực, thị thực, chứng nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xác nhận