attest dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thị thực
attest được đọc và có phiên âm là /əˈtɛst/
attest còn có các bản dịch khác là
Xác nhận, chứng minh, chứng thực, chứng nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thị thực