attendance nghĩa tiếng Việt là Góp phần
attendance phiên âm IPA là /əˈtɛndəns/
attendance còn có các bản dịch khác là
Sự tham dự, chăm sóc, bảo hành, sự bảo trì, hiện diện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attendance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attendance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Góp phần