Danh sách người hiện diện nghĩa tiếng Anh là attendance sheet
Danh sách người hiện diện còn có các bản dịch khác là
attendance list
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attendance sheet: Danh sách người hiện diện
Mở Rộng