assignments nghĩa tiếng Việt là Sự nhân nhượng
assignments phiên âm IPA là /əˈsaɪnmənts/
assignments còn có các bản dịch khác là
Các nhiệm vụ, các bài tập, nhiệm vụ, công việc, nhượng bộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assignments
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assignments