aspersed (v) nghĩa tiếng Việt là
phủ
aspersed phiên âm IPA là /əˈspɜːrst/
aspersed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aspersed
Nghe phát âm giọng Mỹ của aspersed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aspersed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aspersed