Diễn Giải
nhuộm nhược nghĩa tiếng Anh là
aspersed
/əˈspɜːrst/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aspersed
Nghe phát âm giọng Mỹ của aspersed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aspersed: nhuộm nhược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aspersed