Diễn Giải
phỉ báng nghĩa tiếng Anh là
aspersed
/əˈspɜːrst/
(v)(Past participle)
phỉ báng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aspersed
Nghe phát âm giọng Mỹ của aspersed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aspersed: phỉ báng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aspersed