arrest nghĩa tiếng Việt là đình trệ
arrest phiên âm IPA là /əˈrɛst/
arrest còn có các bản dịch khác là
Sự bắt giam, bắt giữ, chấm dứt, làm đắm đuối, làm say mê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đình trệ