arrest warrant nghĩa tiếng Việt là lệnh bắt giữ
arrest warrant phiên âm IPA là /əˈrɛst ˈwɔːrənt/
arrest warrant còn có các bản dịch khác là
ảnh hưởng bắt giữ, ảnh hưởng bảo lãnh, lệnh tống giam, lệnh bắt giam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrest warrant
Mở Rộng