array (n) nghĩa tiếng Việt là
loạt
array phiên âm IPA là /əˈreɪ/
array còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của array
Nghe phát âm giọng Mỹ của array
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của loạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của array
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan array
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
array