bày biện nghĩa tiếng Anh là
array
/əˈreɪ/
(v)
bày biện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan array: bày biện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
array