arming nghĩa tiếng Việt là vũ trang
arming phiên âm IPA là /ˈɑːmɪŋ/
arming còn có các bản dịch khác là
Trang bị vũ khí, đang trang bị vũ khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vũ trang