area of business nghĩa tiếng Việt là Một nhánh kinh tế
area of business còn có các bản dịch khác là
Ngành kinh tế, lĩnh vực, ngành nghề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan area of business
Mở Rộng