Một nhánh kinh tế nghĩa tiếng Đức là Branche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Branche: Một nhánh kinh tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Branche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Một nhánh kinh tế